中文 Trung Quốc- 鬥
- 斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chiến đấu
- cuộc đấu tranh
- để lên án
- để kiểm duyệt
- để cho
- để đặt lại với nhau
- đến với nhau
鬥 斗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fight
- to struggle
- to condemn
- to censure
- to contend
- to put together
- coming together