中文 Trung Quốc
鬣狗
鬣狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh cẩu
鬣狗 鬣狗 phát âm tiếng Việt:
[lie4 gou3]
Giải thích tiếng Anh
hyena
鬣蜥 鬣蜥
鬥 斗
鬥口齒 斗口齿
鬥地主 斗地主
鬥士 斗士
鬥志 斗志