中文 Trung Quốc
高原岩鷚
高原岩鹨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Altai accentor (loại len mong himalayana)
高原岩鷚 高原岩鹨 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yuan2 yan2 liu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Altai accentor (Prunella himalayana)
高參 高参
高叉泳裝 高叉泳装
高句麗 高句丽
高台縣 高台县
高名 高名
高呼 高呼