中文 Trung Quốc
高參
高参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sĩ quan cao cấp
nhân viên tài năng tuyệt vời
高參 高参 phát âm tiếng Việt:
[gao1 can1]
Giải thích tiếng Anh
senior staff officer
staff officer of great talent
高叉泳裝 高叉泳装
高句麗 高句丽
高台 高台
高名 高名
高呼 高呼
高唐 高唐