中文 Trung Quốc
  • 高分 繁體中文 tranditional chinese高分
  • 高分 简体中文 tranditional chinese高分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điểm cao
  • điểm số cao
高分 高分 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • high marks
  • high score