中文 Trung Quốc
高分
高分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm cao
điểm số cao
高分 高分 phát âm tiếng Việt:
[gao1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
high marks
high score
高分低能 高分低能
高分子 高分子
高分子化學 高分子化学
高利 高利
高利貸 高利贷
高加索 高加索