中文 Trung Quốc
  • 高分低能 繁體中文 tranditional chinese高分低能
  • 高分低能 简体中文 tranditional chinese高分低能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao điểm nhưng ít khả năng (là kết quả của việc giảng dạy để thử nghiệm)
高分低能 高分低能 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 fen1 di1 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • high in score but low in ability (as a result of teaching to the test)