中文 Trung Quốc- 高分低能
- 高分低能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cao điểm nhưng ít khả năng (là kết quả của việc giảng dạy để thử nghiệm)
高分低能 高分低能 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- high in score but low in ability (as a result of teaching to the test)