中文 Trung Quốc
  • 頭紗 繁體中文 tranditional chinese頭紗
  • 头纱 简体中文 tranditional chinese头纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tấm màn che cưới
  • Vải headscarf hoặc tấm màn che
頭紗 头纱 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • wedding veil
  • gauze headscarf or veil