中文 Trung Quốc
頭索類
头索类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lancelet (Branchiostoma)
頭索類 头索类 phát âm tiếng Việt:
[tou2 suo3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
lancelet (Branchiostoma)
頭緒 头绪
頭繩 头绳
頭罩 头罩
頭脹 头胀
頭腦 头脑
頭腦清楚 头脑清楚