中文 Trung Quốc
頭羊
头羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bellwether
頭羊 头羊 phát âm tiếng Việt:
[tou2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
bellwether
頭脹 头胀
頭腦 头脑
頭腦清楚 头脑清楚
頭腦簡單四肢發達 头脑简单四肢发达
頭臉 头脸
頭臉兒 头脸儿