中文 Trung Quốc
頭脹
头胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
distention trong đầu (TCM)
頭脹 头胀 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
distention in the head (TCM)
頭腦 头脑
頭腦清楚 头脑清楚
頭腦發脹 头脑发胀
頭臉 头脸
頭臉兒 头脸儿
頭蓋 头盖