中文 Trung Quốc
頭腦
头脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ não
tâm trí
hộp sọ
(hình) gist (của một vấn đề)
lãnh đạo
ông chủ
頭腦 头脑 phát âm tiếng Việt:
[tou2 nao3]
Giải thích tiếng Anh
brains
mind
skull
(fig.) gist (of a matter)
leader
boss
頭腦清楚 头脑清楚
頭腦發脹 头脑发胀
頭腦簡單四肢發達 头脑简单四肢发达
頭臉兒 头脸儿
頭蓋 头盖
頭蓋骨 头盖骨