中文 Trung Quốc
雨
雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa
CL:陣|阵 [zhen4], 場|场 [chang2]
mưa
(mưa, tuyết vv) để rơi
kết tủa
cho ướt
雨 雨 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
to rain
(of rain, snow etc) to fall
to precipitate
to wet
雨人 雨人
雨傘 雨伞
雨具 雨具
雨刮 雨刮
雨刷 雨刷
雨城 雨城