中文 Trung Quốc
雨人
雨人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rain Man
雨人 雨人 phát âm tiếng Việt:
[yu3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Rain Man
雨傘 雨伞
雨具 雨具
雨凇 雨凇
雨刷 雨刷
雨城 雨城
雨城區 雨城区