中文 Trung Quốc
雨傘
雨伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô
CL:把 [ba3]
雨傘 雨伞 phát âm tiếng Việt:
[yu3 san3]
Giải thích tiếng Anh
umbrella
CL:把[ba3]
雨具 雨具
雨凇 雨凇
雨刮 雨刮
雨城 雨城
雨城區 雨城区
雨天 雨天