中文 Trung Quốc
雨刮
雨刮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn lau kính chắn gió
雨刮 雨刮 phát âm tiếng Việt:
[yu3 gua1]
Giải thích tiếng Anh
windshield wiper
雨刷 雨刷
雨城 雨城
雨城區 雨城区
雨夾雪 雨夹雪
雨季 雨季
雨層雲 雨层云