中文 Trung Quốc
難於登天
难于登天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn hơn so với leo lên thiên đường (thành ngữ)
難於登天 难于登天 phát âm tiếng Việt:
[nan2 yu2 deng1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
harder than climbing to heaven (idiom)
難易 难易
難民 难民
難民營 难民营
難測 难测
難為 难为
難為情 难为情