中文 Trung Quốc
難易
难易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
mức độ khó khăn hoặc dễ dàng
難易 难易 phát âm tiếng Việt:
[nan2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
difficulty
degree of difficulty or ease
難民 难民
難民營 难民营
難混 难混
難為 难为
難為情 难为情
難熬 难熬