中文 Trung Quốc
難民營
难民营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại tị nạn
難民營 难民营 phát âm tiếng Việt:
[nan4 min2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
refugee camp
難混 难混
難測 难测
難為 难为
難熬 难熬
難產 难产
難看 难看