中文 Trung Quốc
離異
离异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
li dị
離異 离异 phát âm tiếng Việt:
[li2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to divorce
離石 离石
離石區 离石区
離索 离索
離線 离线
離職 离职
離苦得樂 离苦得乐