中文 Trung Quốc
離苦得樂
离苦得乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ đau khổ và có được hạnh phúc (Phật giáo)
離苦得樂 离苦得乐 phát âm tiếng Việt:
[li2 ku3 de2 le4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon suffering and obtain happiness (Buddhism)
離譜 离谱
離貳 离贰
離鄉背井 离乡背井
離開人世 离开人世
離開故鄉 离开故乡
離間 离间