中文 Trung Quốc
離索
离索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) hoang vắng và cô đơn
離索 离索 phát âm tiếng Việt:
[li2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) desolate and lonely
離經叛道 离经叛道
離線 离线
離職 离职
離譜 离谱
離貳 离贰
離鄉背井 离乡背井