中文 Trung Quốc
離線
离线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gián tuyến (máy tính)
離線 离线 phát âm tiếng Việt:
[li2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
offline (computing)
離職 离职
離苦得樂 离苦得乐
離譜 离谱
離鄉背井 离乡背井
離開 离开
離開人世 离开人世