中文 Trung Quốc
離石
离石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lishi huyện Lüliang thành phố 呂梁市|吕梁市 [Lu: 3 liang2 shi4], Shanxi 山西
離石 离石 phát âm tiếng Việt:
[Li2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
Lishi district of Lüliang city 呂梁市|吕梁市[Lu:3 liang2 shi4], Shanxi 山西
離石區 离石区
離索 离索
離經叛道 离经叛道
離職 离职
離苦得樂 离苦得乐
離譜 离谱