中文 Trung Quốc
離獨
离独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được ly dị
離獨 离独 phát âm tiếng Việt:
[li2 du2]
Giải thích tiếng Anh
to be divorced
離異 离异
離石 离石
離石區 离石区
離經叛道 离经叛道
離線 离线
離職 离职