中文 Trung Quốc
離經叛道
离经叛道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi loạn chống lại chính thống giáo
khởi hành từ thành lập thực tiễn
離經叛道 离经叛道 phát âm tiếng Việt:
[li2 jing1 pan4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to rebel against orthodoxy
to depart from established practices
離線 离线
離職 离职
離苦得樂 离苦得乐
離貳 离贰
離鄉背井 离乡背井
離開 离开