中文 Trung Quốc
離島
离岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo xa
離島 离岛 phát âm tiếng Việt:
[li2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
outlying islands
離島區 离岛区
離心 离心
離心分離機 离心分离机
離心機 离心机
離情別緒 离情别绪
離愁 离愁