中文 Trung Quốc
  • 離情別緒 繁體中文 tranditional chinese離情別緒
  • 离情别绪 简体中文 tranditional chinese离情别绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm giác buồn lúc tách (thành ngữ)
離情別緒 离情别绪 phát âm tiếng Việt:
  • [li2 qing2 bie2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • sad feeling at separation (idiom)