中文 Trung Quốc
離婚
离婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
li dị
ly dị từ (của một vợ chồng)
離婚 离婚 phát âm tiếng Việt:
[li2 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to divorce
divorced from (one's spouse)
離子 离子
離子交換 离子交换
離子鍵 离子键
離家出走 离家出走
離家別井 离家别井
離岸 离岸