中文 Trung Quốc
離子交換
离子交换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trao đổi ion
離子交換 离子交换 phát âm tiếng Việt:
[li2 zi3 jiao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
ion exchange
離子鍵 离子键
離宮 离宫
離家出走 离家出走
離岸 离岸
離岸價 离岸价
離島 离岛