中文 Trung Quốc
離宮
离宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách ra palace
Biệt thự hoàng gia
離宮 离宫 phát âm tiếng Việt:
[li2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
detached palace
imperial villa
離家出走 离家出走
離家別井 离家别井
離岸 离岸
離島 离岛
離島區 离岛区
離心 离心