中文 Trung Quốc
離任
离任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại văn phòng
để lại một bài đăng
離任 离任 phát âm tiếng Việt:
[li2 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to leave office
to leave one's post
離休 离休
離別 离别
離去 离去
離合器 离合器
離合板 离合板
離合詞 离合词