中文 Trung Quốc
離
离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Li
離 离 phát âm tiếng Việt:
[Li2]
Giải thích tiếng Anh
surname Li
離 离
離不開 离不开
離世 离世
離任 离任
離休 离休
離別 离别