中文 Trung Quốc
離世
离世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua đi
cái chết
離世 离世 phát âm tiếng Việt:
[li2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to pass away
death
離乳 离乳
離任 离任
離休 离休
離去 离去
離合 离合
離合器 离合器