中文 Trung Quốc
離不開
离不开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inseparable
chắc chắn liên quan đến
離不開 离不开 phát âm tiếng Việt:
[li2 bu5 kai1]
Giải thích tiếng Anh
inseparable
inevitably linked to
離世 离世
離乳 离乳
離任 离任
離別 离别
離去 离去
離合 离合