中文 Trung Quốc
  • 雞蛋 繁體中文 tranditional chinese雞蛋
  • 鸡蛋 简体中文 tranditional chinese鸡蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quả trứng (gà)
  • trứng gà tơ
  • CL:個|个 [ge4], 打 [da2]
雞蛋 鸡蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (chicken) egg
  • hen's egg
  • CL:個|个[ge4],打[da2]