中文 Trung Quốc
雞蛋殼兒
鸡蛋壳儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn
雞蛋殼兒 鸡蛋壳儿 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dan4 ke2 r5]
Giải thích tiếng Anh
eggshell
雞蛋清 鸡蛋清
雞蛋炒飯 鸡蛋炒饭
雞蛋裡挑骨頭 鸡蛋里挑骨头
雞西 鸡西
雞西市 鸡西市
雞賊 鸡贼