中文 Trung Quốc
雞蛋果
鸡蛋果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây niềm đam mê hoặc trứng (Passiflora edulis)
雞蛋果 鸡蛋果 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dan4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
passion or egg fruit (Passiflora edulis)
雞蛋殼兒 鸡蛋壳儿
雞蛋清 鸡蛋清
雞蛋炒飯 鸡蛋炒饭
雞血石 鸡血石
雞西 鸡西
雞西市 鸡西市