中文 Trung Quốc
雞蛋清
鸡蛋清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng trắng trứng
雞蛋清 鸡蛋清 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dan4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
egg white
雞蛋炒飯 鸡蛋炒饭
雞蛋裡挑骨頭 鸡蛋里挑骨头
雞血石 鸡血石
雞西市 鸡西市
雞賊 鸡贼
雞雞 鸡鸡