中文 Trung Quốc
頗為
颇为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay vào đó
khá
頗為 颇为 phát âm tiếng Việt:
[po1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
rather
quite
領 领
領事 领事
領事館 领事馆
領先地位 领先地位
領到 领到
領取 领取