中文 Trung Quốc
領到
领到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận được
領到 领到 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to receive
領取 领取
領受 领受
領口 领口
領唱 领唱
領土 领土
領土完整 领土完整