中文 Trung Quốc
領事
领事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh sự
領事 领事 phát âm tiếng Việt:
[ling3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
consul
領事館 领事馆
領先 领先
領先地位 领先地位
領取 领取
領受 领受
領口 领口