中文 Trung Quốc
領先地位
领先地位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí Lead(ing)
領先地位 领先地位 phát âm tiếng Việt:
[ling3 xian1 di4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
lead(ing) position
領到 领到
領取 领取
領受 领受
領命 领命
領唱 领唱
領土 领土