中文 Trung Quốc
領
领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ
cổ áo
để lãnh đạo
để nhận được
loại cho quần áo, thảm, màn hình vv
領 领 phát âm tiếng Việt:
[ling3]
Giải thích tiếng Anh
neck
collar
to lead
to receive
classifier for clothes, mats, screens etc
領事 领事
領事館 领事馆
領先 领先
領到 领到
領取 领取
領受 领受