中文 Trung Quốc
頑鈍
顽钝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blunt (nhạc cụ)
Ngốc nghếch
đứng đầu dày
頑鈍 顽钝 phát âm tiếng Việt:
[wan2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
blunt (instrument)
stupid
thick-headed
頒 颁
頒布 颁布
頒授 颁授
頒發 颁发
頒白 颁白
頒示 颁示