中文 Trung Quốc
頑匪
顽匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gangster
cướp
頑匪 顽匪 phát âm tiếng Việt:
[wan2 fei3]
Giải thích tiếng Anh
gangster
bandit
頑固 顽固
頑強 顽强
頑梗 顽梗
頑疾 顽疾
頑症 顽症
頑皮 顽皮