中文 Trung Quốc
預會
预会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 與會|与会 [yu4 hui4]
預會 预会 phát âm tiếng Việt:
[yu4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 與會|与会[yu4 hui4]
預期 预期
預期推理 预期推理
預期收入票據 预期收入票据
預案 预案
預測 预测
預演 预演