中文 Trung Quốc
預期
预期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mong đợi
để dự đoán
預期 预期 phát âm tiếng Việt:
[yu4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to expect
to anticipate
預期推理 预期推理
預期收入票據 预期收入票据
預期用途 预期用途
預測 预测
預演 预演
預熱 预热