中文 Trung Quốc
預案
预案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kế hoạch dự
預案 预案 phát âm tiếng Việt:
[yu4 an4]
Giải thích tiếng Anh
Contingency plan
預測 预测
預演 预演
預熱 预热
預知 预知
預示 预示
預祝 预祝