中文 Trung Quốc
預演
预演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dummy chạy
để chạy qua sth
để luyện tập
預演 预演 phát âm tiếng Việt:
[yu4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
dummy run
to run through sth
to rehearse
預熱 预热
預留 预留
預知 预知
預祝 预祝
預科 预科
預算 预算