中文 Trung Quốc
順訪
顺访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào trong đi qua
順訪 顺访 phát âm tiếng Việt:
[shun4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to visit in passing
順路 顺路
順遂 顺遂
順道 顺道
順風 顺风
順風耳 顺风耳
順風車 顺风车